Răng khôn hàm dưới là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Răng khôn hàm dưới là răng cối lớn thứ ba nằm sau cùng trên cung hàm dưới, thường mọc ở độ tuổi 17–25 và dễ gây biến chứng do thiếu không gian. Đây là chiếc răng mọc sau cùng trong bộ răng vĩnh viễn, thường mọc lệch, ngầm hoặc chen chúc, ảnh hưởng đến chức năng nhai và sức khỏe răng miệng.
Định nghĩa răng khôn hàm dưới
Răng khôn hàm dưới, hay còn gọi là răng cối lớn thứ ba của hàm dưới (mandibular third molar), là chiếc răng cuối cùng mọc trong cung hàm, nằm ở vị trí phía sau cùng của mỗi bên hàm dưới. Đây là chiếc răng mọc sau cùng trong bộ răng vĩnh viễn, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17 đến 25 – giai đoạn được xem là đánh dấu sự trưởng thành, do đó gọi là “răng khôn”.
Không giống các răng mọc sớm khác, răng khôn hàm dưới thường không có đủ không gian để mọc đúng hướng do sự phát triển giới hạn của xương hàm. Sự thiếu hụt không gian và vị trí mọc sâu khiến răng này dễ bị lệch trục, mọc ngầm, bán mọc hoặc chen lấn răng kế cận. Điều này tạo ra nhiều biến chứng liên quan đến viêm, đau, hoặc rối loạn chức năng nhai.
Về mặt sinh học, sự tồn tại của răng khôn là dấu tích tiến hóa từ tổ tiên loài người – khi chế độ ăn thô sơ đòi hỏi bộ nhai khỏe hơn. Tuy nhiên, trong điều kiện hiện đại với thức ăn mềm và vệ sinh tốt hơn, răng khôn thường không còn đóng vai trò chức năng đáng kể và hay trở thành nguồn phát sinh bệnh lý răng miệng.
Cấu trúc giải phẫu và mối liên hệ thần kinh
Răng khôn hàm dưới có từ hai đến ba chân răng, thường cong, rẽ quạt và nằm sát các cấu trúc giải phẫu quan trọng, đặc biệt là ống thần kinh hàm dưới (mandibular canal), trong đó chứa dây thần kinh huyệt răng dưới (inferior alveolar nerve). Khoảng cách giữa chân răng và ống thần kinh là yếu tố quyết định nguy cơ tổn thương thần kinh trong quá trình nhổ răng.
Trong nhiều trường hợp, chân răng khôn có thể chạm hoặc bọc quanh dây thần kinh, dẫn đến biến chứng thần kinh cảm giác nếu nhổ không đúng kỹ thuật. Hậu quả có thể bao gồm:
- Mất cảm giác môi dưới, cằm hoặc răng cùng bên
- Ngứa ran, tê bì hoặc cảm giác điện giật nhẹ kéo dài
- Hiếm hơn, có thể là tổn thương vĩnh viễn nếu dây thần kinh bị cắt hoặc chèn ép nghiêm trọng
Do đó, đánh giá giải phẫu qua hình ảnh học như chụp CT nón chùm (CBCT) là bước bắt buộc trước can thiệp nhổ răng khôn, giúp bác sĩ xác định tương quan giữa răng và ống thần kinh để đưa ra quyết định điều trị phù hợp, giảm thiểu rủi ro thần kinh.
Phân loại hướng mọc và các dạng bất thường
Răng khôn hàm dưới có thể mọc theo nhiều hướng khác nhau, tùy thuộc vào hình thái xương hàm, mức độ phát triển cung hàm và các yếu tố di truyền. Theo phân loại của Winter (1926), hướng mọc răng khôn được chia thành các dạng sau:
- Mọc thẳng (Vertical): răng mọc thẳng hàng với trục của các răng kế cận
- Mọc nghiêng gần (Mesioangular): thân răng nghiêng về phía trước, phổ biến nhất
- Mọc nghiêng xa (Distoangular): thân răng nghiêng về phía sau, ít gặp
- Nằm ngang hoàn toàn (Horizontal): răng nằm vuông góc với trục thẳng đứng, thường gây biến chứng nặng
- Mọc ngược (Inverted): hiếm gặp, thân răng hướng ngược lên xoang hàm
Ngoài hướng mọc, mức độ mọc ngầm của răng khôn còn được phân theo hệ thống của Pell và Gregory, dựa trên vị trí tương đối của răng khôn so với cành đứng xương hàm dưới và mặt phẳng nhai. Dưới đây là bảng tóm tắt:
Phân loại | Ý nghĩa |
---|---|
Độ A | Thân răng ngang với mặt nhai răng số 7 |
Độ B | Thân răng thấp hơn mặt nhai nhưng cao hơn cổ răng số 7 |
Độ C | Thân răng nằm sâu dưới cổ răng số 7, khó nhổ |
Việc phân loại này có ý nghĩa lâm sàng trong đánh giá độ khó của phẫu thuật nhổ răng, tiên lượng biến chứng và lựa chọn phương pháp gây tê phù hợp.
Tác động của răng khôn hàm dưới đến sức khỏe răng miệng
Răng khôn hàm dưới nếu mọc lệch, bán mọc hoặc không đủ chỗ sẽ dễ gây viêm quanh thân răng (pericoronitis), thường biểu hiện bằng sưng, đau vùng góc hàm, sốt nhẹ, hôi miệng và khó há miệng. Đây là một trong những lý do phổ biến khiến người bệnh phải nhổ răng khôn khẩn cấp.
Một biến chứng thường gặp khác là sâu răng thứ phát ở răng số 7 (răng hàm lớn thứ hai). Do vị trí mọc sâu và khó vệ sinh, mảng bám và thức ăn dễ tích tụ giữa răng khôn và răng kế cận, gây sâu men, viêm tủy hoặc thậm chí phải nhổ cả răng số 7 nếu không phát hiện kịp thời.
Ngoài ra, răng khôn mọc lệch cũng có thể gây áp lực lên cung hàm, làm xô lệch các răng phía trước, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và khớp cắn. Một số trường hợp hiếm có thể hình thành nang chân răng (dentigerous cyst) hoặc u lành tính xương hàm do quá trình mọc bị kẹt kéo dài.
Chẩn đoán và hình ảnh học
Việc chẩn đoán tình trạng răng khôn hàm dưới cần dựa trên đánh giá lâm sàng kết hợp hình ảnh học để xác định vị trí, hướng mọc, mức độ ngầm và mối quan hệ với các cấu trúc giải phẫu lân cận. Bác sĩ thường kiểm tra các dấu hiệu như sưng nướu, đau nhức, viêm quanh thân răng và phản ứng đau khi nhai hoặc há miệng.
Các kỹ thuật hình ảnh được sử dụng phổ biến bao gồm:
- Chụp X-quang toàn cảnh (Panoramic radiograph): cung cấp cái nhìn tổng thể về răng khôn và các cấu trúc xung quanh, là tiêu chuẩn đầu tiên trong đánh giá ban đầu.
- Chụp CT nón chùm (Cone Beam CT – CBCT): cho hình ảnh ba chiều có độ chính xác cao, giúp xác định chính xác mối liên hệ giữa chân răng và ống thần kinh hàm dưới.
CBCT đặc biệt quan trọng trong các trường hợp răng mọc ngầm sâu, gần ống thần kinh hoặc khi phẫu thuật có nguy cơ biến chứng cao. Việc phân tích chiều dài chân răng, hướng rễ cong và mức độ tiêu xương giúp lập kế hoạch điều trị an toàn hơn.
Chỉ định nhổ răng và các yếu tố cần cân nhắc
Không phải tất cả các răng khôn hàm dưới đều cần phải nhổ. Chỉ định nhổ được cân nhắc khi răng khôn gây triệu chứng lâm sàng hoặc có nguy cơ biến chứng cao. Theo hướng dẫn từ American Association of Oral and Maxillofacial Surgeons (AAOMS), các chỉ định nhổ răng bao gồm:
- Đau mạn tính hoặc viêm quanh thân răng tái phát
- Sâu răng không thể phục hồi ở răng khôn hoặc răng số 7 do ảnh hưởng của răng khôn
- Nang chân răng hoặc tổn thương xương hàm được phát hiện qua X-quang
- Cản trở chỉnh nha hoặc phục hình răng
Tuy nhiên, việc ra quyết định cần dựa trên nhiều yếu tố:
- Tuổi bệnh nhân: người dưới 25 tuổi có khả năng hồi phục tốt hơn
- Mức độ gần dây thần kinh hàm dưới
- Hình dạng và độ cong chân răng
- Sức khỏe tổng quát và các bệnh lý nền
Biến chứng sau nhổ răng khôn hàm dưới
Mặc dù là thủ thuật phổ biến, nhổ răng khôn hàm dưới vẫn tiềm ẩn một số biến chứng, đặc biệt khi răng mọc ngầm sâu hoặc gần dây thần kinh. Biến chứng có thể chia thành sớm và muộn:
Biến chứng sớm thường bao gồm:
- Chảy máu kéo dài tại vết thương
- Sưng đau vùng góc hàm
- Khó há miệng (trismus)
- Viêm ổ răng khô (dry socket), xuất hiện sau 2–5 ngày khi cục máu đông bong sớm
Biến chứng muộn hoặc hiếm gặp hơn gồm:
- Tổn thương dây thần kinh huyệt răng dưới gây tê môi, cằm – có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn
- Nhiễm trùng lan rộng vùng cổ – hàm
- Tiêu xương tại vị trí nhổ răng, gây khó khăn trong việc trồng răng giả sau này
Dưới đây là bảng tóm tắt một số biến chứng phổ biến và tần suất xảy ra:
Biến chứng | Tần suất (ước tính) | Thời điểm xuất hiện |
---|---|---|
Sưng – đau | Rất phổ biến (>80%) | 1–3 ngày đầu |
Dry socket | 3–5% | Sau 3–5 ngày |
Tổn thương thần kinh | 0.5–2% | Ngay sau phẫu thuật |
Biện pháp phòng ngừa và chăm sóc răng khôn
Chăm sóc và phòng ngừa các biến chứng liên quan đến răng khôn hàm dưới cần được bắt đầu từ sớm, trước khi răng có triệu chứng. Việc khám răng định kỳ là yếu tố quan trọng giúp phát hiện sớm các răng mọc lệch, ngầm hoặc có khả năng gây biến chứng sau này.
Các khuyến nghị trong phòng ngừa và chăm sóc bao gồm:
- Khám nha khoa định kỳ 6 tháng/lần, bắt đầu từ tuổi 16
- Chụp X-quang toàn cảnh mỗi 1–2 năm để theo dõi sự phát triển răng khôn
- Giữ vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng, đặc biệt ở vùng răng hàm sau bằng bàn chải đầu nhỏ và chỉ nha khoa
- Không tự ý nhổ răng khi chưa có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa răng-hàm-mặt
Hướng nghiên cứu và điều trị mới
Trong những năm gần đây, nhiều hướng nghiên cứu được triển khai nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng sau nhổ răng khôn. Một số ứng dụng nổi bật trong điều trị hiện đại bao gồm:
- Laser phẫu thuật: giúp cầm máu nhanh, ít đau, giảm sưng nề và thời gian hồi phục ngắn
- Ứng dụng PRF (Platelet-Rich Fibrin): hỗ trợ tái tạo mô mềm và xương sau nhổ răng, giảm nguy cơ dry socket
- Trí tuệ nhân tạo (AI): phân tích hình ảnh X-quang để dự đoán biến chứng và đánh giá độ khó phẫu thuật
Các trung tâm nghiên cứu nha khoa lớn như National Institute of Dental and Craniofacial Research (NIDCR) đang tài trợ cho các dự án về công nghệ cấy ghép sau nhổ răng khôn, điều trị bảo tồn dây thần kinh, và tự động hóa quy trình đánh giá hình ảnh nha khoa.
Tài liệu tham khảo
- American Association of Oral and Maxillofacial Surgeons (AAOMS). https://www.aaoms.org/
- National Institute of Dental and Craniofacial Research (NIDCR). https://www.nidcr.nih.gov/
- Ghapanchi J, et al. (2018). Relationship between impacted mandibular third molars and mandibular canal in CBCT. Journal of Dental Research.
- Renton T, et al. (2012). What is the effect of third molar removal on the risk of injury to the inferior alveolar nerve? British Journal of Oral and Maxillofacial Surgery.
- Leung YY, Cheung LK. (2011). Risk factors of postoperative complications after third molar surgery. Oral Surgery, Oral Medicine, Oral Pathology, Oral Radiology.
- Baqain ZH, et al. (2020). Use of PRF in third molar surgery: A systematic review. International Journal of Oral and Maxillofacial Surgery.
- NIDCR Research Projects. (2024). AI Applications in Dental Imaging. https://www.nidcr.nih.gov/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề răng khôn hàm dưới:
- 1
- 2
- 3
- 4